Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc mới nhất - Cập nhật lúc 10:31:17 23/01/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc - 10:31:17 23/01/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, ...
Ở bảng so sánh bên dưới, giá in đậm ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất, ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Hệ thống | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Đà Nẵng | USD/VND (Liên NH) | - | - | Quy đổi (nghìn/lượng) | - | - | Nữ trang 99.99 | 54.200.000 120.000 | 55.150.000 30.000 | Nữ trang 99.9 | 54.100.000 120.000 | 55.050.000 30.000 | Nữ trang 99 | 53.400.000 120.000 | 54.700.000 30.000 | Nữ trang 68 | 37.410.000 60.000 | 40.410.000 60.000 | Nữ trang 18k | 40.360.000 30.000 | 42.360.000 30.000 | Nữ trang 14k | 30.370.000 20.000 | 32.370.000 20.000 | Nữ trang 10k | 14.260.000 | 15.760.000 | Nhẫn H.T.V | 54.550.000 120.000 | 55.300.000 30.000 | Nguyên liệu 9999 | 54.300.000 300.000 | 54.850.000 50.000 | Nguyên liệu 999 | 54.200.000 300.000 | 54.750.000 50.000 | Lộc Phát Tài | 55.750.000 100.000 | 56.350.000 100.000 | Kim Thần Tài | 55.750.000 100.000 | 56.350.000 100.000 | AVPL / SJC ĐN lẻ | 55.750.000 100.000 | 56.350.000 100.000 | AVPL / SJC ĐN Buôn | 55.750.000 100.000 | 56.350.000 100.000 | SJC | 55.850.000 50.000 | 56.400.000 | PNJ | 54.750.000 50.000 | 55.250.000 50.000 |
Hồ Chí Minh | USD/VND (Liên NH) | - | - | Quy đổi (nghìn/lượng) | - | - | Nữ trang 99.99 | 54.200.000 120.000 | 55.150.000 30.000 | Nữ trang 99.9 | 54.100.000 120.000 | 55.050.000 30.000 | Nữ trang 99 | 53.400.000 120.000 | 54.700.000 30.000 | Nữ trang 68 | 27.180.000 | 27.880.000 | Nữ Trang 18k | 40.360.000 30.000 | 42.360.000 30.000 | Nữ Trang 14k | 30.370.000 20.000 | 32.370.000 20.000 | Nhẫn H.T.V | 54.550.000 120.000 | 55.300.000 30.000 | Nguyên liệu 9999 | 54.600.000 | 54.900.000 | Nguyên liệu 999 | 54.500.000 | 54.800.000 | Lộc Phát Tài | 55.900.000 100.000 | 56.400.000 | Kim Tuất | 55.900.000 100.000 | 56.400.000 | Kim Thần Tài | 55.900.000 100.000 | 56.400.000 | AVPL / SJC lẻ | 55.900.000 100.000 | 56.400.000 | AVPL / SJC buôn | 55.900.000 100.000 | 56.400.000 | Vàng SJC 1L - 10L | 55.850.000 50.000 | 56.400.000 50.000 | Vàng nữ trang 99,99% | 54.350.000 50.000 | 55.050.000 50.000 | Vàng nữ trang 99% | 53.505.000 49.000 | 54.505.000 49.000 | Vàng nữ trang 75% | 39.442.000 37.000 | 41.442.000 37.000 | Vàng nữ trang 58,3% | 30.247.000 30.000 | 32.247.000 30.000 | Vàng nữ trang 41,7% | 21.108.000 21.000 | 23.108.000 21.000 | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 54.700.000 50.000 | 55.250.000 50.000 | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 54.700.000 50.000 | 55.350.000 50.000 |
Hà Nội | USD/VND (Liên NH) | - | - | Quy đổi (nghìn/lượng) | - | - | Nữ trang 99.99 | 54.200.000 120.000 | 55.150.000 30.000 | Nữ trang 99.9 | 54.100.000 120.000 | 55.050.000 30.000 | Nữ trang 99 | 53.400.000 120.000 | 54.700.000 30.000 | Nữ trang 18k | 40.360.000 30.000 | 42.360.000 30.000 | Nữ trang 16k | 37.410.000 60.000 | 40.410.000 60.000 | Nữ trang 14k | 30.370.000 20.000 | 32.370.000 20.000 | Nữ trang 10k | 14.260.000 | 15.760.000 | Nguyên liệu 99.99 | 54.500.000 120.000 | 54.850.000 30.000 | Nguyên liệu 99.9 | 54.400.000 120.000 | 54.750.000 30.000 | Lộc Phát Tài | 55.800.000 100.000 | 56.300.000 50.000 | Kim Tý | 55.800.000 100.000 | 56.300.000 50.000 | Kim Thần Tài | 55.800.000 100.000 | 56.300.000 50.000 | Kim Ngân Tài | 55.800.000 100.000 | 56.300.000 50.000 | Hưng Thịnh Vượng | 54.550.000 120.000 | 55.300.000 30.000 | AVPL / SJC HN lẻ | 55.800.000 100.000 | 56.300.000 50.000 | AVPL / SJC HN buôn | 55.800.000 100.000 | 56.300.000 50.000 | SJC | 55.850.000 50.000 | 56.400.000 | PNJ | 54.750.000 50.000 | 55.250.000 50.000 | Vàng SJC | 55.850.000 50.000 | 56.420.000 50.000 |
CN Nguyễn Huệ | VT gram không hột đổi đồ | 10 | 1.074.000.000 2.000.000 | VT gram không hột đ��i đồ | 10 | 1.074.000.000 2.000.000 | VT gram không hột 17K.P | 1.002.000.000 2.000.000 | 1.464.000.000 4.000.000 | VT gram không hột 14K.P | 1.002.000.000 2.000.000 | 1.464.000.000 4.000.000 | VT gram có hột 17K.P | 871.000.000 2.000.000 | 1.393.000.000 4.000.000 | VT gram có hột 14K.P | 871.000.000 2.000.000 | 1.393.000.000 4.000.000 | Vàng trắng 585.P | 35.920.000 | 41.850.000 10.000 | Vàng trắng 416.P | 31.020.000 | 35.010.000 10.000 | Vàng nữ trang 990 | 53.600.000 100.000 | 54.800.000 100.000 | Vàng Nhẫn 24K | 54.100.000 100.000 | 54.900.000 100.000 | Vàng miếng SJC (1c,2c,5c) | 55.500.000 | 56.350.000 50.000 | Vàng miếng SJC (1 lượng) | 55.550.000 50.000 | 56.350.000 50.000 | Vàng HBS, NHJ | 54.100.000 100.000 | 10 | Vàng đỏ 585 | 31.020.000 | 35.010.000 10.000 | Vàng đ��� 585 | 31.020.000 | 35.010.000 | Vàng 18k.750 | 35.920.000 | 41.850.000 10.000 | Vàng 17k | 35.920.000 | 41.850.000 10.000 |
TPHCM | SJC | 55.850.000 50.000 | 56.400.000 | PNJ | 54.750.000 50.000 | 55.250.000 50.000 | Bóng đổi 9999 | - | - |
Giá vàng nữ trang | Nữ trang 24K | 54.150.000 50.000 | 54.950.000 50.000 | Nữ trang 18K | 39.960.000 40.000 | 41.360.000 40.000 | Nữ trang 14K | 30.900.000 30.000 | 32.300.000 30.000 | Nữ trang 10K | 21.610.000 20.000 | 23.010.000 20.000 | Nhẫn PNJ (24K) | 54.750.000 50.000 | 55.250.000 50.000 |
Cần Thơ | SJC | 55.850.000 50.000 | 56.400.000 | PNJ | 54.750.000 50.000 | 55.250.000 50.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 55.850.000 50.000 | 56.420.000 50.000 |
Quy Nhơn | Vàng SJC | 55.830.000 50.000 | 56.420.000 50.000 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 55.850.000 50.000 | 56.400.000 50.000 |
Quảng Nam | Vàng SJC | 55.830.000 50.000 | 56.420.000 50.000 |
Phan Rang | Vàng SJC | 55.830.000 50.000 | 56.420.000 50.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 55.850.000 50.000 | 56.420.000 50.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 55.850.000 50.000 | 56.400.000 50.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 55.870.000 50.000 | 56.450.000 50.000 |
Huế | Vàng SJC | 55.820.000 50.000 | 56.430.000 50.000 |
Hạ Long | Vàng SJC | 55.830.000 50.000 | 56.420.000 50.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 55.850.000 50.000 | 56.420.000 50.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 55.830.000 50.000 | 56.420.000 50.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 55.850.000 50.000 | 56.400.000 50.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 55.850.000 50.000 | 56.420.000 50.000 |