Giá Vàng Agribank - Cập nhật lúc
Bảng giá vàng Agribank được cập nhật mới nhất vào lúc -
Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|
Xem thêm: Giá vàng SJC ngày hôm qua 22/01/2021
Bảng giá vàng Agribank được cập nhật mới nhất vào lúc -
Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|
Xem thêm: Giá vàng SJC ngày hôm qua 22/01/2021
Giá vàng thế giới | |
---|---|
Mua vào | Bán ra |
$1,855.5 | $1,856 |
Cập nhật lúc 10:40:16 23/01/2021 |
Tỷ giá chợ đen | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 23,500 | 23,530 |
Cập nhật lúc 2021-01-23 10:41:53
Xem đầy đủ bảng tỷ giá hối đoái |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
EUR | 27,238.09 | 28,661.04 |
GBP | 30,881.29 | 32,171.14 |
JPY | 216.23 | 227.53 |
KRW | 18.12 | 22.07 |
USD | 22,955 | 23,165 |
Cập nhật lúc 15:10:21 05/08/2019
Xem đầy đủ bảng tỷ giá hối đoái |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-IV | 15,070 | 15,370 |
Xăng RON 95-III | 14,970 | 15,260 |
E5 RON 92-II | 14,250 | 14,530 |
DO 0,001S-V | 12,310 | 12,550 |
DO 0,05S-II | 12,110 | 12,350 |
Dầu hỏa | 7,960 | 8,110 |
16050E5 RON 92-II | 16,050 | 16,370 |
Dầu hỏa 2-K | 10,030 | 10,230 |
Cập nhật lúc 10:00:32 14/07/2020 |