So sánh tỷ giá MYR tại các ngân hàng - Cập nhật lúc 04:46:25 08/06/2023
Dữ liệu tỷ giá được cập nhật liên tục từ 21 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch Ringgit Malaysia. Bao gồm: ABBANK, ACB, Agribank, BIDV, DongABank, Eximbank, Hdbank, HSBC, MSB, MBBANK, NH Nhà Nước, Pvcombank, Sacombank, SCB, SHB, Techcombank, VIB, Vietcapitalbank, Vietcombank, Vietinbank, VPBank.
Công cụ chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
* Tỷ giá của máy tính được tính bằng trung bình cộng của giá mua MYR và giá bán MYR tại các ngân hàng. Vui lòng xem chi tiết ở bảng bên dưới.
Bảng so sánh tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) tại 21 ngân hàng
Bảng so sánh tỷ giá Ringgit Malaysia mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.
Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới,
giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất;
màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Ngân hàng | Mua vào | Bán ra | ||
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
ABBANK | - | - | - | - |
ACB | - | - | - | - |
Agribank | - | - | - | - |
BIDV | - | - | - | - |
DongABank | - | - | - | - |
Eximbank | - | - | - | - |
Hdbank | - | - | - | - |
HSBC | - | - | - | - |
MSB | - | - | - | - |
MBBANK | - | - | - | - |
NH Nhà Nước | - | - | - | - |
Pvcombank | - | - | - | - |
Sacombank | - | - | - | - |
SCB | - | - | - | - |
SHB | - | - | - | - |
Techcombank | - | - | - | - |
VIB | - | - | - | - |
Vietcapitalbank | - | - | - | - |
Vietcombank | - | - | - | - |
Vietinbank | - | - | - | - |
VPBank | - | - | - | - |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) của 21 ngân hàng lớn Việt Nam từ Gia247.net
Tóm tắt tình hình tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) trong nước hôm nay (08/06/2023)
Dựa vào bảng so sánh tỷ giá MYR tại 21 ngân hàng lớn nhất Việt Nam ở trên. Tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) hôm nay 08/06/2023 Gia247.net xin tóm tắt cụ thể tỷ giá hôm nay theo 2 nhóm chính như sau:
Ngân hàng mua ngoại tệ Ringgit Malaysia (MYR)
Ngân hàng bán ngoại tệ Ringgit Malaysia (MYR)
Giới thiệu Ringgit Malaysia
Ringgit Malaysia (còn được gọi là đồng Đôla Malaysia), là đơn vị tiền tệ chính thức của Malaysia. Một ringgit được chia thành 100 sen (xu) và có ký hiệu là MYR.
Mã ISO 4217 | MYR |
---|---|
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Negara Malaysia |
Website | www.bnm.gov.my |
Sử dụng tại | Malaysia |
Lạm phát | 3,8% |
Nguồn | The World Factbook, 2006 est. |
Đơn vị nhỏ hơn | |
1/100 | sen |
Ký hiệu | RM |
Tiền kim loại | 1, 5, 10, 20, 50 sen |
Tiền giấy | RM1, RM5, RM10, RM50, RM100 |